Có 1 kết quả:

退件 tuì jiàn ㄊㄨㄟˋ ㄐㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to reject (visa application etc)
(2) (commerce) to return to sender
(3) item returned to sender

Bình luận 0