Có 1 kết quả:
退件 tuì jiàn ㄊㄨㄟˋ ㄐㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reject (visa application etc)
(2) (commerce) to return to sender
(3) item returned to sender
(2) (commerce) to return to sender
(3) item returned to sender
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0